BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE LIMOUSINE TẠI HÀ NỘI MỚI NHẤT
Đi kèm với chất lượng thì giá thuê xe Limousine tại Hà Nội được độ bởi các hãng độ như Dcar/Fuso/Auto Kingdom/Unicar Limousine từ 9, 11, 16, 18, 19 chỗ luôn là vấn đề mà khách hàng quan tâm.
Hiểu được điều đó, công ty Asia Transport luôn đưa ra mức giá phù hợp nhất cho khách hàng khi sử dụng dịch vụ.


🚌BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE LIMOUSINE TẠI HÀ NỘI MỚI NHẤT
Các dòng xe Limousine tại Asia Transport được độ lại cao cấp gồm có Auto Kingdom Limousine, Dcar Xplus, President, Dcar Solati, Fuso, Felix, Thaco Limousine.
Với số chỗ khác nhau như 9, 11, 16, 18, 20 chỗ hạng sang với giá thuê hấp dẫn, ưu đãi nhằm kích cầu nhu cầu thuê xe Limousine tại Hà Nội và Bắc Ninh.
Để Quý khách tiện tham khảo và dễ dàng hơn khi lên kế hoạch và chi phí cho chuyến đi.
Quý Anh/Chị vui lòng liên hệ:
☎ 0902035595 hoặc Zalo để nhận giá tiết kiệm ngay.
TT | HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | XE LIMOUSINE 9 CHỖ | XE LIMOUSINE 11 CHỖ | XE HUY/FUSO LIMO 16, 18 CHỖ | XE THACO LIMO 16, 18 CHỖ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội - Sapa - Hà Nội | 1 chiều | 3,600,000 | 5,000,000 | 6,500,000 | 7,000,000 |
2 | Hà Nội - Sapa - Hà Nội | 1 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 | 7,000,000 | 7,500,000 |
3 | Hà Nội - Sapa- Hà Nội | 2 ngày | 7,800,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | 10,000,000 |
4 | Hà Nội- Sapa - Hà Nội | 3 ngày | 9,000,000 | 9,800,000 | 13,500,000 | 14,500,000 |
5 | City Tour 1 Ngày | 10 tiếng | 2,500,000 | 3,000,000 | 3,500,000 | 4,000,000 |
6 | City Tour 1/2 Ngày | 1/2 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
7 | Hà Nội - Chùa Hương | 1 ngày | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
8 | Hà Nội – Đường Lâm - Hà Nội | 1 ngày | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
9 | Hà Nội - Chùa Thầy - Chùa Tây Phương - Hà Nội | 1 ngày | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
10 | Hà Nội - Bút Tháp - Đông Hồ - Bát Tràng - Hà Nội | 1 ngày | 2,800,000 | 3,000,000 | 3,800,000 | 4,500,000 |
11 | Hà Nội - Tam Cốc/Tràng An | 1 ngày | 3,200,000 | 3,500,000 | 4,300,000 | 5,000,000 |
12 | Hà Nội - Hoa Lư - Phát Diệm - Hà Nội | 1 ngày | 3,500,000 | 3,800,000 | 4,500,000 | 5,300,000 |
13 | Hà Nội – Tam Cốc/ Tràng An | 2 ngày | 5,800,000 | 6,500,000 | 7,500,000 | 8,500,000 |
14 | Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội | 1 ngày | 3,300,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,300,000 |
15 | Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội | 1 ngày | 3,800,000 | 4,300,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
16 | Nội Bài – Hạ Long Hoặc Hạ Long – Nội Bài | 1 chiều | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 | 5,500,000 |
17 | Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội | 1 ngày | 4,300,000 | 4,500,000 | 5,500,000 | 6,000,000 |
18 | Hà Nội - Hạ Long - Hải Phòng - Hà Nội | 2 ngày | 7,500,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 10,000,000 |
19 | Hà Nội - Hải Phòng (Đình Vũ) - Hà Nội | 1 ngày | 3,800,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
20 | Hà Nội - Hải Phòng - Hà Nội | 2 ngày | 7,500,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 10,000,000 |
21 | Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội | 2 ngày | 7,500,000 | 7,800,000 | 9,000,000 | 10,000,000 |
22 | Hà Nội - Mai Châu - Hà Nội | 1 ngày | 3,800,000 | 4,000,000 | 4,800,000 | 5,500,000 |
23 | Hà Nội – Mai Châu - Hà Nội | 2 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | 10,000,000 |
24 | Hà Nội – Lạng Sơn | 1 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
25 | Hà Nội - Mộc Châu - Hà Nội | 3 ngày | 8,500,000 | 10,000,000 | 12,000,000 | 13,500,000 |
26 | Mộc Châu 2 Ngày | 2 ngày | 7,000,000 | 8,000,000 | 9,000,000 | 10,000,000 |
27 | Đi Sân Golf (50-100km) | 1 ngày | 2,700,000 | 3,500,000 | 4,000,000 | 4,500,000 |
28 | Đón Sân Bay | 1 chiều | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,500,000 |
29 | Tiễn Sân Bay | 1 chiều | 1,200,000 | 1,500,000 | 2,000,000 | 2,500,000 |
30 | Sân Bay 2 Chiều | 2 chiều | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,500,000 | 2,500,000 |
31 | Hà Nội - Mù Cang Chải - Hà Nội | 2 ngày | 7,800,000 | 8,500,000 | 9,500,000 | 10,500,000 |
32 | Hà Nội - Mù Cang Chải - Hà Nội | 3 ngày | 9,000,000 | 10,500,000 | 12,500,000 | 13,500,000 |
33 | Hà Nội- Hà Giang - Hà Nội | 3 ngày | 10,500,000 | 13,000,000 | 14,000,000 | 15,500,000 |
34 | Hà Nội- Hà Giang - Hà Nội | 2 ngày | 8,500,000 | 9,500,000 | 11,000,000 | 12,000,000 |
35 | Hà Nội - Bình Liêu (Quảng Ninh) - Hà Nội 2 Ngày | 2 ngày | 8,000,000 | 8,000,000 | 9,500,000 | 10,500,000 |
36 | Hà Nội - Mù Cang Chải | 1 chiều | 4,500,000 | 5,000,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
37 | Hà Nội - Cao Bằng - Hà Nội | 3 ngày | 11,500,000 | 12,500,000 | 14,500,000 | 15,500,000 |
38 | Hà Nội - Cao Bằng - Hà Nội | 2 ngày | 9,500,000 | 11,000,000 | 12,500,000 | 13,500,000 |
39 | Hạ Long 1 Chiều (Cao Tốc) | 1 chiều | 3,200,000 | 4,000,000 | 4,500,000 | 5,000,000 |
GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE BAO GỒM:
-
Giá trên áp dụng cho khách inbound, nội địa
-
Giá đã bao gồm phí xăng, dầu, cầu đường, wifi, nước uống, lái xe ăn nghỉ tự túc.
-
Bảng giá thuê xe Limousine có hiệu lực áp dụng từ ngày 21/03/2021 & không áp dụng dịp lễ.
-
Xe Auto Kingdom Limousine, Dcar Limousine, President, Dcar Solati, Dcar Xplus 9 chỗ (2019-20)
-
Xe Dcar/Auto Kingdom Limousine 11 chỗ (2019-20).
-
Xe Fuso, Huyndai Limousine, Thaco Limousine 16, 18 chỗ (2019-20)
-
Xe Samco Limousine 23 chỗ (2019) (liên hệ trực tiếp để nhận báo giá)
Asia Transport luôn có giá ưu đãi giảm nhằm kích cầu nhu cầu đi lại, du lịch khi thuê xe du lịch Limousine tại Hà Nội, Quý Anh/Chị vui lòng liên hệ hotline để nhận giá tiết kiệm ngay.
☎ 0902035595 hoặc Zalo để nhận giá tiết kiệm ngay.
Những mẫu Xe Limousine phổ biến tại Hà Nội bao gồm:
-
Dòng Xe Limousine 9 chỗ được độ lại từ Ford Transit hoặc Huyndai Solati
-
Dòng Xe Limousine 11 chỗ chỗ được độ lại từ Huyndai Solati và Tracomenco
-
Dòng Xe Limousine 16, 18 chỗ được độ lại từ Huyndai hoặc Fuso
Ghế ngồi trong xe được thiết kế thoải mái, bổ sung các tính năng như ghế ngả, đèn đọc sách, chỗ ngồi rộng rãi dễ chịu, hệ thống giải trí như TV và Loa được nâng cấp.
-
Quý khách có thể tham khảo dịch vụ thuê xe 7 chỗ của Asia Transport nếu số lượng dưới 5 người.
Nhiều điểm du lịch Biển và Đông Tây Bắc tại Miền Bắc khiến tay mê mẩn mãi đã sẵn sàng chờ đợi bạn cùng với những khuyến mại hấp dẫn về giá Thuê xe Limousine Hà Nội của Asia Transport.
Asia Transport xin gợi ý 1 số điểm cần lưu ý tới Quý khách như:
1. Khoảng cách và thời gian di chuyển
2. Giá thuê xe du lịch Limousine
3. Thời gian đẹp khi đi tới địa danh
4. Dòng xe Limousine phù hợp
5. Địa điểm thăm quan tại tuyến điểm
Khoảng cách từ Hà Nội – Hạ Long là 153 km
Thời gian di chuyển khoảng 2h16 nếu di chuyển bằng cao tốc Hà Nội – Hải Phòng – Quảng Ninh.
Thuê Xe Limousine đi Cao Bằng
Khoảng cách từ Hà Nội – Cao Bằng khoảng 278 km.
Thời gian di chuyển từ 5h22 nếu di chuyển bằng cao tốc Quốc Lộ 1A+ 4A hoặc QL3 - 33km.
Khoảng cách từ Hà Nội – Hà Giang khoảng 281 km,
Thời gian di chuyển từ 5h45 nếu di chuyển bằng cao tốc Quốc Lộ 2
Thuê Xe Limousine đi Mộc Châu
Khoảng cách từ Hà Nội – Mộc Châu là 206 km
Thời gian di chuyển khoảng 4h45 (Chưa bao gồm nghỉ) nếu di chuyển bằng quốc lộ 6.
🚐
ĐỘI NGŨ TÀI XẾ
Nhiệt tình, thân thiện kinh nghiệm lâu năm
NHẬN NGAY BÁO GIÁ
Trong 5-10 phút quý khách nhận nhận ngay báo giá và ảnh xe qua zalo, email, Facebook
GIÁ XE & THANH TOÁN
Giá thuê xe Limousine cạnh tranh, hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán chuyển khoản hoặc tiền mặt
CHẤT LƯỢNG XE LIMOUSINE
Được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi khởi hành, chuẩn hãng Dcar, Autokingdom, Unicar độ đời 2018-2020
ĐỘI XE LIMOUSINE
Gồm 29 xe Dcar Xplus, Solati Limousine, Unicar Limousine. Autokingdom Limousine. Felix, Thaco Limousine, Huyndai Premium, Thaco Meadow, Sedona và 6 xe Fuso Limousine đời 2018 - 2020.